4466円
Hệ thống tra nghĩa của từ online, với hơn 30 bộ từ điển đa ngôn ngữ, và các từ điển chuyên ngành khác.
Vdict.pro - Công cụ tra nghĩa của từ sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa, dịch thuật.
Ngoài công cụ Google Translate, bạn có thể sử dụng vdict.pro, sẽ thuận tiện hơn trong việc tra cứu từ vựng và dịch nghĩa, hoặc nếu may mắn bạn có thể được tham khảo các mẫu câu...
386.105 từ vựng
148.698 từ vựng
42.142 từ vựng
11.918 từ vựng
35.701 từ vựng
38.039 từ vựng
38.350 từ vựng
47.453 từ vựng
世界で初めての、砂と人のためのビーチフレンドリーブランケットです。従来のブランケットと違い、濡れていても砂が通り抜けて、くっつきません。いつでもビーチで快適にくつろぐことができます。アレルギーフリーで安心して使える特殊なリネン素材で、すぐ乾く速乾性をもっているため、泳いだあとに水に濡れて繰り返し使ってもすぐにフレッシュな状態に戻ることができます。砂を含まずすぐに乾くので、使用後も折りたたみやすく軽量で持ち運びも簡単。レジャーシートとして使ってもいいのはもちろんですが、ゴアゴアしないので肌寒い時には羽織ったり、ひざにブランケットとして使えます。湿った砂が付いた足や体を拭う時にも役立ちます。お家に一つあればとても活躍してくれるアイテムです。
サイズ:約145×228cm
重量:575g
材質:ポリエステル85%、麻15%
生産国:フィリピン
関連キーワード:ビーチブランケット レジャーシート サマーブランケット 砂が付かない ラグ Lagu かわいい おしゃれ かっこいい 海水浴 キャンプ アウトドア 水遊び 子供 お花見 運動会 遠足 砂場
42.277 từ vựng
161.200 từ vựng
70.676 từ vựng
17.417 từ vựng
37.215 từ vựng
41.075 từ vựng
120.749 từ vựng
79.935 từ vựng
19.105 từ vựng
64.685 từ vựng
10.437 từ vựng
54.928 từ vựng
229.141 từ vựng
242.199 từ vựng
7.648 từ vựng
79.491 từ vựng
114.762 từ vựng
136.618 từ vựng
80.861 từ vựng
93.055 từ vựng
83.694 từ vựng
80.290 từ vựng
22.873 từ vựng
7.714 từ vựng
22.740 từ vựng
87.537 từ vựng
34.330 từ vựng
9.384 từ vựng
16.770 từ vựng